|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phát âm
| [phát âm] | | | to articulate; to pronounce | | | Từ nà y phát âm hai cách khác nhau | | This is a word with two different pronunciations | | | Cô ấy phát âm tiếng Pháp hay / dở | | Her French pronunciation is good/bad |
Pronounce, enunciate Phát âm tiếng Anh To pronounce English
|
|
|
|